have something in mind
US /hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn maɪnd/
UK /hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn maɪnd/

1.
có ý tưởng, có kế hoạch
to have an idea, plan, or intention
:
•
Do you have something in mind for dinner tonight?
Bạn có ý tưởng gì cho bữa tối nay không?
•
I have something in mind for your birthday present.
Tôi có một ý tưởng cho món quà sinh nhật của bạn.