Nghĩa của từ "have something in mind" trong tiếng Việt.

"have something in mind" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have something in mind

US /hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn maɪnd/
UK /hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn maɪnd/
"have something in mind" picture

Thành ngữ

1.

có ý tưởng, có kế hoạch

to have an idea, plan, or intention

Ví dụ:
Do you have something in mind for dinner tonight?
Bạn có ý tưởng gì cho bữa tối nay không?
I have something in mind for your birthday present.
Tôi có một ý tưởng cho món quà sinh nhật của bạn.
Học từ này tại Lingoland