Nghĩa của từ "haute couture" trong tiếng Việt.

"haute couture" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

haute couture

US /ˌoʊt kuːˈtʊr/
UK /ˌoʊt kuːˈtʊr/
"haute couture" picture

Danh từ

1.

thời trang cao cấp, haute couture

expensive, fashionable clothes produced by leading fashion houses

Ví dụ:
The fashion show featured the latest haute couture designs.
Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những thiết kế thời trang cao cấp mới nhất.
She dreams of wearing a custom-made haute couture gown.
Cô ấy mơ ước được mặc một chiếc váy thời trang cao cấp được đặt may riêng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: