Nghĩa của từ haste trong tiếng Việt.
haste trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
haste
US /heɪst/
UK /heɪst/
Danh từ
1.
sự vội vàng
(too much) speed:
Ví dụ:
•
Unfortunately the report was prepared in haste and contained several inaccuracies.
Học từ này tại Lingoland