Nghĩa của từ "harvest fly" trong tiếng Việt.

"harvest fly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

harvest fly

US /ˈhɑːrvɪst flaɪ/
UK /ˈhɑːrvɪst flaɪ/
"harvest fly" picture

Danh từ

1.

ve sầu

a large insect with transparent wings that makes a loud, high-pitched sound, found in warm countries

Ví dụ:
The loud buzzing of the harvest fly filled the summer air.
Tiếng vo ve lớn của ve sầu tràn ngập không khí mùa hè.
Children often try to catch harvest flies in the fields.
Trẻ em thường cố gắng bắt ve sầu trên cánh đồng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland