Nghĩa của từ "hard sauce" trong tiếng Việt.

"hard sauce" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hard sauce

US /ˌhɑːrd ˈsɔːs/
UK /ˌhɑːrd ˈsɔːs/
"hard sauce" picture

Danh từ

1.

sốt bơ đường, sốt cứng

a sauce made from butter, sugar, and often brandy or rum, served with hot puddings.

Ví dụ:
The Christmas pudding was served with a rich hard sauce.
Bánh pudding Giáng sinh được phục vụ với sốt bơ đường đậm đà.
She always makes her own hard sauce for dessert.
Cô ấy luôn tự làm sốt bơ đường cho món tráng miệng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland