Nghĩa của từ handbag trong tiếng Việt.

handbag trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

handbag

US /ˈhænd.bæɡ/
UK /ˈhænd.bæɡ/
"handbag" picture

Danh từ

1.

túi xách, ví cầm tay

a small bag carried by a woman to hold personal items, often with a strap or handle

Ví dụ:
She searched for her keys in her handbag.
Cô ấy tìm chìa khóa trong túi xách của mình.
She bought a new leather handbag.
Cô ấy mua một chiếc túi xách da mới.
Học từ này tại Lingoland