Nghĩa của từ glassware trong tiếng Việt.

glassware trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glassware

US /ˈɡlæs.wer/
UK /ˈɡlæs.wer/
"glassware" picture

Danh từ

1.

đồ thủy tinh, ly chén thủy tinh

articles made of glass, especially drinking glasses and other tableware

Ví dụ:
Please handle the glassware with care.
Vui lòng xử lý đồ thủy tinh cẩn thận.
The restaurant had beautiful crystal glassware.
Nhà hàng có những bộ đồ thủy tinh pha lê tuyệt đẹp.
Học từ này tại Lingoland