Nghĩa của từ "glass ceiling" trong tiếng Việt.
"glass ceiling" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
glass ceiling
US /ˈɡlæs ˈsiːlɪŋ/
UK /ˈɡlæs ˈsiːlɪŋ/

Thành ngữ
1.
trần kính
an unacknowledged barrier to advancement in a profession, especially affecting women and minorities
Ví dụ:
•
Many women still face a glass ceiling in corporate leadership.
Nhiều phụ nữ vẫn đối mặt với trần kính trong vai trò lãnh đạo doanh nghiệp.
•
Breaking the glass ceiling requires persistent effort and systemic change.
Phá vỡ trần kính đòi hỏi nỗ lực bền bỉ và thay đổi hệ thống.
Học từ này tại Lingoland