Nghĩa của từ "give a hoot" trong tiếng Việt.

"give a hoot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give a hoot

US /ɡɪv ə huːt/
UK /ɡɪv ə huːt/
"give a hoot" picture

Thành ngữ

1.

quan tâm, để ý

to care about something or someone (usually used in negative sentences)

Ví dụ:
I don't give a hoot what he thinks.
Tôi không quan tâm anh ta nghĩ gì.
She doesn't give a hoot about the rules.
Cô ấy không quan tâm đến các quy tắc.
Học từ này tại Lingoland