Nghĩa của từ "get your shit together" trong tiếng Việt.
"get your shit together" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
get your shit together
US /ɡɛt jʊər ʃɪt təˈɡɛðər/
UK /ɡɛt jʊər ʃɪt təˈɡɛðər/

Thành ngữ
1.
chấn chỉnh lại bản thân, sắp xếp lại mọi thứ
to organize oneself, one's affairs, or one's emotions; to become more competent or effective
Ví dụ:
•
You need to get your shit together if you want to pass this exam.
Bạn cần phải chấn chỉnh lại bản thân nếu muốn vượt qua kỳ thi này.
•
After the breakup, it took him a while to get his shit together.
Sau khi chia tay, anh ấy mất một thời gian để chấn chỉnh lại bản thân.
Học từ này tại Lingoland