get your act together

US /ɡɛt jʊər ækt təˈɡɛðər/
UK /ɡɛt jʊər ækt təˈɡɛðər/
"get your act together" picture
1.

chấn chỉnh lại bản thân, sắp xếp công việc, tự tổ chức

to organize yourself and your affairs so that you can achieve something or deal with a situation effectively

:
You need to get your act together if you want to pass this exam.
Bạn cần phải chấn chỉnh lại bản thân nếu muốn vượt qua kỳ thi này.
The team needs to get their act together before the big game.
Đội cần phải chấn chỉnh lại bản thân trước trận đấu lớn.