Nghĩa của từ "get something straight" trong tiếng Việt.

"get something straight" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

get something straight

US /ɡet ˈsʌmθɪŋ streɪt/
UK /ɡet ˈsʌmθɪŋ streɪt/
"get something straight" picture

Thành ngữ

1.

làm rõ điều gì, hiểu rõ điều gì

to clarify or understand something correctly

Ví dụ:
Let's get something straight: I'm in charge here.
Hãy làm rõ mọi chuyện: tôi là người phụ trách ở đây.
I need to get something straight about the project deadline.
Tôi cần làm rõ một số điều về thời hạn dự án.
Học từ này tại Lingoland