Nghĩa của từ "set the record straight" trong tiếng Việt.
"set the record straight" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
set the record straight
US /sɛt ðə ˈrɛkərd streɪt/
UK /sɛt ðə ˈrɛkərd streɪt/

Thành ngữ
1.
làm rõ, đính chính
to correct a misunderstanding or a false impression
Ví dụ:
•
I need to set the record straight about what happened at the meeting.
Tôi cần làm rõ về những gì đã xảy ra tại cuộc họp.
•
Let me set the record straight: I never said that.
Hãy để tôi làm rõ: tôi chưa bao giờ nói điều đó.
Học từ này tại Lingoland