get above yourself

US /ɡet əˈbʌv jʊərˈself/
UK /ɡet əˈbʌv jʊərˈself/
"get above yourself" picture
1.

tự cao tự đại, tự mãn

to think that you are better or more important than you really are

:
After his promotion, he started to get above himself, treating his old colleagues poorly.
Sau khi được thăng chức, anh ta bắt đầu tự cao tự đại, đối xử tệ với đồng nghiệp cũ.
Don't get above yourself just because you won one game.
Đừng tự cao tự đại chỉ vì bạn thắng một trận.