Nghĩa của từ "get a grip (on yourself)" trong tiếng Việt.

"get a grip (on yourself)" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

get a grip (on yourself)

US /ɡɛt ə ɡrɪp (ɒn jʊərˈsɛlf)/
UK /ɡɛt ə ɡrɪp (ɒn jʊərˈsɛlf)/
"get a grip (on yourself)" picture

Thành ngữ

1.

bình tĩnh lại, kiềm chế bản thân

to make an effort to control your emotions and behave more calmly

Ví dụ:
Come on, get a grip on yourself! There's no need to cry.
Thôi nào, hãy bình tĩnh lại đi! Không cần phải khóc đâu.
She needs to get a grip and stop panicking about the exam.
Cô ấy cần kiềm chế bản thân và ngừng hoảng sợ về kỳ thi.
Học từ này tại Lingoland