Nghĩa của từ "above board" trong tiếng Việt.
"above board" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
above board
US /əˈbʌv bɔrd/
UK /əˈbʌv bɔrd/

Thành ngữ
1.
minh bạch, trung thực, hợp pháp
legitimate, honest, and open
Ví dụ:
•
All their business dealings are completely above board.
Tất cả các giao dịch kinh doanh của họ đều hoàn toàn minh bạch.
•
We need to make sure everything is above board before we sign the contract.
Chúng ta cần đảm bảo mọi thứ đều minh bạch trước khi ký hợp đồng.
Học từ này tại Lingoland