get a move on

US /ɡɛt ə muv ɑn/
UK /ɡɛt ə muv ɑn/
"get a move on" picture
1.

nhanh lên, khẩn trương

to hurry up or to start moving more quickly

:
We need to get a move on if we want to catch the train.
Chúng ta cần nhanh lên nếu muốn bắt kịp chuyến tàu.
Come on, get a move on! We're going to be late.
Nhanh lên, khẩn trương! Chúng ta sẽ bị muộn.