Nghĩa của từ genetically trong tiếng Việt.
genetically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
genetically
US /dʒəˈnet̬.ɪ.kəl.i/
UK /dʒəˈnet̬.ɪ.kəl.i/

Trạng từ
1.
về mặt di truyền
by means of genes
Ví dụ:
•
The disease is genetically inherited.
Bệnh này được di truyền genetically.
•
They are genetically predisposed to certain conditions.
Họ có khuynh hướng di truyền đối với một số tình trạng nhất định.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland