Nghĩa của từ "genetic engineering" trong tiếng Việt.
"genetic engineering" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
genetic engineering
US /dʒəˌnet.ɪk ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/
UK /dʒəˌnet.ɪk ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/
Danh từ
1.
kỹ thuật di truyền
the deliberate modification of the characteristics of an organism by manipulating its genetic material.
Ví dụ:
•
Advances in genetic engineering have opened new possibilities in medicine.
Những tiến bộ trong kỹ thuật di truyền đã mở ra những khả năng mới trong y học.
•
The debate over the ethics of genetic engineering continues.
Cuộc tranh luận về đạo đức của kỹ thuật di truyền vẫn tiếp diễn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland