Nghĩa của từ congenitally trong tiếng Việt.

congenitally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

congenitally

1.

bẩm sinh

Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: