Nghĩa của từ genealogy trong tiếng Việt.

genealogy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

genealogy

US /ˌdʒiː.niˈæl.ə.dʒi/
UK /ˌdʒiː.niˈæl.ə.dʒi/
"genealogy" picture

Danh từ

1.

gia phả học, phả hệ

the study and tracing of lines of descent or kinship

Ví dụ:
She spent years researching her family's genealogy.
Cô ấy đã dành nhiều năm để nghiên cứu gia phả của gia đình mình.
The book provides a detailed genealogy of the royal family.
Cuốn sách cung cấp một gia phả chi tiết của hoàng gia.
Học từ này tại Lingoland