Nghĩa của từ furniture trong tiếng Việt.
furniture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
furniture
US /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/
UK /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/

Danh từ
1.
nội thất, đồ đạc
the movable articles that are needed in a house or office
Ví dụ:
•
We bought new furniture for the living room.
Chúng tôi đã mua nội thất mới cho phòng khách.
•
The antique furniture added a classic touch to the room.
Nội thất cổ điển đã thêm một nét cổ điển cho căn phòng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland