Nghĩa của từ fruity trong tiếng Việt.
fruity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fruity
US /ˈfruː.t̬i/
UK /ˈfruː.t̬i/

Tính từ
1.
thơm mùi trái cây, có vị trái cây
tasting or smelling of fruit
Ví dụ:
•
The wine has a light, fruity aroma.
Rượu vang có hương thơm nhẹ nhàng, thơm mùi trái cây.
•
This dessert is wonderfully sweet and fruity.
Món tráng miệng này ngọt ngào và thơm mùi trái cây một cách tuyệt vời.
2.
phô trương, kỳ quặc
(of a person's voice or behavior) excessively flamboyant or eccentric
Ví dụ:
•
His laugh was a bit fruity, drawing attention from across the room.
Tiếng cười của anh ấy hơi phô trương, thu hút sự chú ý từ khắp phòng.
•
She has a rather fruity sense of humor.
Cô ấy có một khiếu hài hước khá phô trương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland