Nghĩa của từ freshman trong tiếng Việt.

freshman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

freshman

US /ˈfreʃ.mən/
UK /ˈfreʃ.mən/
"freshman" picture

Danh từ

1.

sinh viên năm nhất, học sinh năm nhất

a first-year student at a university, college, or high school

Ví dụ:
My brother is a freshman at the local university.
Anh trai tôi là sinh viên năm nhất tại trường đại học địa phương.
The high school freshmen are excited about their first year.
Các học sinh năm nhất trung học rất hào hứng với năm đầu tiên của mình.
Học từ này tại Lingoland