Nghĩa của từ "forwarding address" trong tiếng Việt.

"forwarding address" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

forwarding address

US /ˈfɔːrwərdɪŋ əˈdres/
UK /ˈfɔːrwərdɪŋ əˈdres/
"forwarding address" picture

Danh từ

1.

địa chỉ chuyển tiếp, địa chỉ mới

an address to which a person's mail can be sent after they have moved from their previous address

Ví dụ:
Please leave your forwarding address with the post office.
Vui lòng để lại địa chỉ chuyển tiếp của bạn tại bưu điện.
I need to update my forwarding address for my subscriptions.
Tôi cần cập nhật địa chỉ chuyển tiếp cho các đăng ký của mình.
Học từ này tại Lingoland