Nghĩa của từ forecourt trong tiếng Việt.
forecourt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
forecourt
US /ˈfɔːr.kɔːrt/
UK /ˈfɔːr.kɔːrt/

Danh từ
1.
sân trước, khoảng sân phía trước
an open area in front of a large building or complex of buildings, such as a hotel, factory, or service station
Ví dụ:
•
The hotel has a spacious forecourt for guest parking.
Khách sạn có một sân trước rộng rãi để đỗ xe cho khách.
•
Cars were queuing on the petrol station forecourt.
Ô tô đang xếp hàng ở sân trước trạm xăng.
Học từ này tại Lingoland