Nghĩa của từ foodstuff trong tiếng Việt.

foodstuff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foodstuff

US /ˈfuːd.stʌf/
UK /ˈfuːd.stʌf/
"foodstuff" picture

Danh từ

1.

thực phẩm, lương thực

any substance that is eaten to provide nutrition

Ví dụ:
The aid package included basic foodstuffs like rice and beans.
Gói viện trợ bao gồm các thực phẩm cơ bản như gạo và đậu.
Many processed foodstuffs contain high levels of sugar and salt.
Nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa hàm lượng đường và muối cao.
Học từ này tại Lingoland