Nghĩa của từ "flying saucer" trong tiếng Việt.
"flying saucer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flying saucer
US /ˈflaɪ.ɪŋ ˌsɔː.sər/
UK /ˈflaɪ.ɪŋ ˌsɔː.sər/

Danh từ
1.
đĩa bay
a disc-shaped object said to be an alien spacecraft
Ví dụ:
•
Many people claim to have seen a flying saucer in the night sky.
Nhiều người tuyên bố đã nhìn thấy một đĩa bay trên bầu trời đêm.
•
The movie depicted an alien invasion with numerous flying saucers.
Bộ phim miêu tả một cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh với nhiều đĩa bay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland