saucer
US /ˈsɑː.sɚ/
UK /ˈsɑː.sɚ/

1.
2.
đĩa bay, vật thể bay không xác định
a flying saucer (a disc-shaped UFO)
:
•
Many people claim to have seen a flying saucer in the sky.
Nhiều người tuyên bố đã nhìn thấy một đĩa bay trên bầu trời.
•
The movie depicted aliens arriving in a giant saucer.
Bộ phim miêu tả người ngoài hành tinh đến bằng một đĩa bay khổng lồ.