flex your muscles

US /flɛks jʊər ˈmʌslz/
UK /flɛks jʊər ˈmʌslz/
"flex your muscles" picture
1.

phô trương sức mạnh, thể hiện quyền lực

to show off your power, strength, or influence

:
The company decided to flex its muscles by launching a new, aggressive marketing campaign.
Công ty quyết định phô trương sức mạnh bằng cách phát động một chiến dịch tiếp thị mới, mạnh mẽ.
The politician tried to flex his muscles during the debate, but his arguments were weak.
Chính trị gia cố gắng phô trương sức mạnh trong cuộc tranh luận, nhưng lập luận của ông ta yếu kém.