Nghĩa của từ fleshy trong tiếng Việt.

fleshy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fleshy

US /ˈfleʃ.i/
UK /ˈfleʃ.i/
"fleshy" picture

Tính từ

1.

mọng nước, đầy đặn, mũm mĩm

of or like flesh, especially in being thick, soft, or plump

Ví dụ:
The fruit has a thick, fleshy rind.
Quả có vỏ dày và mọng nước.
He had a rather fleshy nose.
Anh ấy có một cái mũi khá mũm mĩm.
Học từ này tại Lingoland