Nghĩa của từ "flea market" trong tiếng Việt.
"flea market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flea market
US /ˈfliː ˌmɑːr.kɪt/
UK /ˈfliː ˌmɑːr.kɪt/

Danh từ
1.
chợ trời, chợ đồ cũ
a market, usually held outdoors, where old or used goods are sold cheaply
Ví dụ:
•
We found some antique furniture at the flea market.
Chúng tôi tìm thấy một số đồ nội thất cổ ở chợ trời.
•
She loves browsing for unique items at the local flea market every weekend.
Cô ấy thích tìm kiếm những món đồ độc đáo ở chợ trời địa phương vào mỗi cuối tuần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland