Nghĩa của từ flatfish trong tiếng Việt.

flatfish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flatfish

US /ˈflæt.fɪʃ/
UK /ˈflæt.fɪʃ/
"flatfish" picture

Danh từ

1.

cá bơn, cá dẹt

a marine fish with a flattened body that lives on the seabed, having both eyes on one side of its head.

Ví dụ:
The chef prepared a delicious dish using fresh flatfish.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon bằng cá bơn tươi.
Many species of flatfish are commercially important.
Nhiều loài cá bơn có giá trị thương mại.
Học từ này tại Lingoland