Nghĩa của từ turbot trong tiếng Việt.
turbot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
turbot
US /ˈtɝː.bət/
UK /ˈtɝː.bət/

Danh từ
1.
cá bơn
a large European flatfish that is a prized food fish, having a broad, diamond-shaped body with a brownish, knobby upper surface.
Ví dụ:
•
The chef prepared a delicious grilled turbot.
Đầu bếp đã chuẩn bị món cá bơn nướng thơm ngon.
•
Turbot is often considered a delicacy in fine dining.
Cá bơn thường được coi là một món ngon trong ẩm thực cao cấp.
Học từ này tại Lingoland