Nghĩa của từ plaice trong tiếng Việt.
plaice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plaice
US /pleɪs/
UK /pleɪs/

Danh từ
1.
cá bơn
a European flatfish that is an important food fish, typically mottled brown with orange spots on the upper side.
Ví dụ:
•
We had grilled plaice for dinner last night.
Tối qua chúng tôi đã ăn cá bơn nướng.
•
The fisherman caught a large plaice in his net.
Người đánh cá bắt được một con cá bơn lớn trong lưới của mình.
Học từ này tại Lingoland