Nghĩa của từ halibut trong tiếng Việt.
halibut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
halibut
US /ˈhæl.ɪ.bət/
UK /ˈhæl.ɪ.bət/

Danh từ
1.
cá bơn
a large marine flatfish of the flounder family, found in northern seas and used for food.
Ví dụ:
•
We had grilled halibut for dinner.
Chúng tôi ăn cá bơn nướng cho bữa tối.
•
The fisherman caught a huge halibut.
Người đánh cá bắt được một con cá bơn khổng lồ.
Học từ này tại Lingoland