Nghĩa của từ flashback trong tiếng Việt.
flashback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flashback
US /ˈflæʃ.bæk/
UK /ˈflæʃ.bæk/

Danh từ
1.
ký ức chớp nhoáng, hồi ức
a sudden and disturbing vivid memory of an event in the past, typically a traumatic one
Ví dụ:
•
The smell of smoke triggered a flashback to his time in the war.
Mùi khói đã kích hoạt một ký ức chớp nhoáng về thời gian anh ấy ở trong chiến tranh.
•
She experienced a sudden flashback of the accident.
Cô ấy trải qua một ký ức chớp nhoáng đột ngột về vụ tai nạn.
Từ đồng nghĩa:
2.
cảnh hồi tưởng, hồi ức
an intercut scene in a film, novel, etc., that takes the narrative back in time from the current point in the story
Ví dụ:
•
The movie used a clever flashback to reveal the killer's motive.
Bộ phim đã sử dụng một cảnh hồi tưởng khéo léo để tiết lộ động cơ của kẻ giết người.
•
The novel frequently employs flashbacks to develop character backstories.
Cuốn tiểu thuyết thường xuyên sử dụng cảnh hồi tưởng để phát triển cốt truyện nhân vật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland