Nghĩa của từ estuary trong tiếng Việt.

estuary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

estuary

US /ˈes.tu.er.i/
UK /ˈes.tu.er.i/
"estuary" picture

Danh từ

1.

cửa sông, vùng cửa sông

the tidal mouth of a large river, where the tide meets the stream

Ví dụ:
Many species of fish and birds thrive in the rich ecosystem of the estuary.
Nhiều loài cá và chim phát triển mạnh trong hệ sinh thái phong phú của cửa sông.
The ship sailed slowly up the estuary towards the port.
Con tàu từ từ đi ngược cửa sông về phía cảng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland