Nghĩa của từ sizzle trong tiếng Việt.
sizzle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sizzle
US /ˈsɪz.əl/
UK /ˈsɪz.əl/
Động từ
1.
Xông khói
to make a sound like food cooking in hot fat:
Ví dụ:
•
The sausages are sizzling in the pan.
Danh từ
1.
Xông khói
the sound of food cooking in hot fat:
Ví dụ:
•
the sizzle of bacon
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: