Nghĩa của từ "fish tank" trong tiếng Việt.

"fish tank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fish tank

US /ˈfɪʃ ˌtæŋk/
UK /ˈfɪʃ ˌtæŋk/
"fish tank" picture

Danh từ

1.

bể cá, hồ cá

a transparent tank of water in which live fish and other aquatic creatures are kept

Ví dụ:
My new fish tank holds 20 gallons of water.
Bể cá mới của tôi chứa được 20 gallon nước.
She spent hours cleaning the fish tank.
Cô ấy đã dành hàng giờ để lau chùi bể cá.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland