Nghĩa của từ firstly trong tiếng Việt.
firstly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
firstly
US /ˈfɝːst.li/
UK /ˈfɝːst.li/

Trạng từ
1.
thứ nhất, trước hết
before anything else; first
Ví dụ:
•
Firstly, I want to thank everyone for coming.
Đầu tiên, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã đến.
•
We need to consider several factors: firstly, the cost; secondly, the time; and thirdly, the resources.
Chúng ta cần xem xét một số yếu tố: thứ nhất, chi phí; thứ hai, thời gian; và thứ ba, nguồn lực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland