Nghĩa của từ "financial report" trong tiếng Việt.

"financial report" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

financial report

1.

báo cáo tài chính

Học từ này tại Lingoland