Nghĩa của từ clinch trong tiếng Việt.
clinch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clinch
US /klɪntʃ/
UK /klɪntʃ/
Động từ
1.
trói chặt
to finally get or win something:
Ví dụ:
•
I hear he finally clinched the deal to buy the land he wanted.
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland