Nghĩa của từ "the final nail in the coffin" trong tiếng Việt.
"the final nail in the coffin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
the final nail in the coffin
US /ðə ˈfaɪnl neɪl ɪn ðə ˈkɔfɪn/
UK /ðə ˈfaɪnl neɪl ɪn ðə ˈkɔfɪn/

Thành ngữ
1.
cú đánh cuối cùng, giọt nước tràn ly
an event that causes the failure of something that had already been weakening
Ví dụ:
•
The company's latest scandal was the final nail in the coffin for its reputation.
Vụ bê bối mới nhất của công ty là cú đánh cuối cùng vào danh tiếng của nó.
•
His decision to quit was the final nail in the coffin for the struggling project.
Quyết định nghỉ việc của anh ấy là cú đánh cuối cùng cho dự án đang gặp khó khăn.
Học từ này tại Lingoland