fidgety

US /ˈfɪdʒ.ə.t̬i/
UK /ˈfɪdʒ.ə.t̬i/
"fidgety" picture
1.

bồn chồn, không yên

restless or uneasy

:
The children became fidgety during the long lecture.
Những đứa trẻ trở nên bồn chồn trong suốt buổi diễn thuyết dài.
He felt fidgety waiting for the results.
Anh ấy cảm thấy bồn chồn khi chờ đợi kết quả.