Nghĩa của từ fetal trong tiếng Việt.

fetal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fetal

US /ˈfiː.t̬əl/
UK /ˈfiː.t̬əl/
"fetal" picture

Tính từ

1.

thuộc về thai nhi, của thai nhi

relating to a fetus or to the state of development of a fetus

Ví dụ:
The doctor monitored the fetal heartbeat.
Bác sĩ theo dõi nhịp tim thai nhi.
Fetal development is a complex process.
Sự phát triển của thai nhi là một quá trình phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland