Nghĩa của từ prenatal trong tiếng Việt.

prenatal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prenatal

US /ˌpriːˈneɪ.t̬əl/
UK /ˌpriːˈneɪ.t̬əl/
"prenatal" picture

Tính từ

1.

trước khi sinh, liên quan đến thai kỳ

before birth; during or relating to pregnancy

Ví dụ:
She received excellent prenatal care throughout her pregnancy.
Cô ấy đã nhận được sự chăm sóc trước khi sinh tuyệt vời trong suốt thai kỳ.
The doctor recommended prenatal vitamins for the expectant mother.
Bác sĩ khuyên dùng vitamin trước khi sinh cho bà mẹ mang thai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland