Nghĩa của từ female trong tiếng Việt.
female trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
female
US /ˈfiː.meɪl/
UK /ˈfiː.meɪl/

Tính từ
1.
cái, nữ
of or denoting the sex that can bear offspring or produce eggs, distinguished biologically by the production of larger gametes (ova) than those of the male
Ví dụ:
•
The female lioness led the hunt.
Sư tử cái dẫn đầu cuộc săn.
•
She is a strong and independent female.
Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland