Nghĩa của từ lady trong tiếng Việt.

lady trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lady

US /ˈleɪ.di/
UK /ˈleɪ.di/
"lady" picture

Danh từ

1.

quý cô, phụ nữ

a woman, especially a polite or well-mannered one

Ví dụ:
The young lady offered her seat to the elderly man.
gái trẻ nhường chỗ cho người đàn ông lớn tuổi.
She always conducts herself like a true lady.
Cô ấy luôn cư xử như một quý cô thực thụ.
2.

quý cô, bà

a polite form of address for a woman

Ví dụ:
Excuse me, lady, you dropped your scarf.
Xin lỗi, quý cô, bạn làm rơi khăn quàng rồi.
Good morning, ladies and gentlemen.
Chào buổi sáng, quý bà và quý ông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland