Nghĩa của từ "feel free (to do something)" trong tiếng Việt.
"feel free (to do something)" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
feel free (to do something)
US /fiːl friː (tə duː ˈsʌmθɪŋ)/
UK /fiːl friː (tə duː ˈsʌmθɪŋ)/

Thành ngữ
1.
cứ tự nhiên, thoải mái
used to tell someone that they are allowed or encouraged to do something
Ví dụ:
•
Please feel free to ask any questions.
Xin cứ tự nhiên hỏi bất kỳ câu hỏi nào.
•
If you need help, feel free to call me.
Nếu bạn cần giúp đỡ, cứ tự nhiên gọi cho tôi.
Học từ này tại Lingoland